Có 2 kết quả:
卷逃 juǎn táo ㄐㄩㄢˇ ㄊㄠˊ • 捲逃 juǎn táo ㄐㄩㄢˇ ㄊㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bundle up valuables and abscond
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bundle up valuables and abscond
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0